Nội dung mục lục
Báo Giá trị Điều Hòa Daikin tiên tiến nhất 2018
Bảng giá trị điều hòa Daikin của Proshop Quốc Tùng đã update những model tiên tiến nhất 2018. Chúng tôi đưa ra dưới đây là giá trị nhỏ lẻ của thiết bị đã có VAT 10%. Chưa có nhân công lắp đặt, vật tư phụ đi kèm, phụ thuộc vào công suất của máy, số lượng thực tiễn của công trình. Quốc Tùng sẽ gửi email báo giá trị cụ thể cho Quý khách hàng trước lúc thi công.
Đối với đại lý, thợ, shop đặt hàng buôn số lượng vui lòng tham khảo bài viết “Đại lý bán buôn điều hòa Daikin“. Và trực tiếp qua kho số 9 ngõ 124 đường Phúc Diễn, Q.Bắc Từ Liêm để lấy mặt hàng.
Showroom số 111 đường Cầu Diễn có trưng bày những loại máy điều hòa gia dụng (máy multi đa kết nối “Một mẹ nhiều con”, máy treo tường loại tiêu chuẩn, công nghệ cao, COP cao, thiết kế Châu Âu, Urusara 7 của Nhật); máy thương mại Skyair (tủ đứng, cassette âm trần, giấu trần nối ống gió, áp trần). Mời Quý khách ghé thăm Showroom để được tư vấn và tận mắt ngắm trông những mẫu thiết kế.
Lúc Quý khách lựa lựa chọn sản phẩm do Quốc Tùng cung cấp, sẽ được hưởng chính sách ưu đãi tốt nhất của Proshop Daikin dành cho người tiêu sử dụng: cam kết mặt hàng hàng hiệu Daikin, máy mới 100% nguyên đai nguyên kiện, Bảo Hành 5 năm máy nén và 2 năm thiết bị.
Dưới đây là những thông tin tham khảo về giá máy điều hòa Daikin theo từng loại được update ngày 01/08/2018.
1. Bảng Giá trị Điều Hòa Dân Dụng Daikin
a, Máy Treo Tường
Quý khách xem tại “Báo giá trị điều hòa treo tường Daikin“
b, Máy multi đa kết nối ga R32
♦ Danh sách dàn nóng
Công suất | Mã máy Một chiều | Đơn giá trị (đã có VAT) |
Mã máy 2 chiều | Đơn giá trị (Đã có VAT) |
5.2kW | 3MKM52RVMV | 23,200,000đ | 3MXM52RVMV | 25,350,000đ |
6.8kW | 4MKM68RVMV | 28,450,000đ | 4MXM68RVMV | 30,950,000đ |
8.0kW | 4MKM80RVMV | 33,200,000đ | 4MXM80RVMV | 36,100,000đ |
10.0kW | 5MKM100RVMV | 40,500,000đ | 5MXM100RVMV | 44,150,000đ |
♦ Danh sách dàn lạnh:
– Kiểu treo tường, loại hiệu suất tích điện cao
Công suất | Mã máy Một chiều | Đơn giá trị (đã có VAT) |
Mã máy 2 chiều | Đơn giá trị (đã có VAT) |
2.5KW | CTKM25RVMV | 3,800,000đ | CTXM25RVMV | 4,350,000đ |
3.5kW | CTKM35RVMV | 4,100,000đ | CTXM35RVMV | 4,750,000đ |
5.0kW | CTKM50RVMV | 6,500,000đ | CTXM50RVMV | 7,450,000đ |
6.0kW | CTKM60RVMV | 8,100,000đ | CTXM60RVMV | 9,350,000đ |
7.1KW | CTKM71RVMV | 8,300,000đ | CTXM71RVMV | 9,500,000đ |
– Kiểu treo tường, loại thiết kế Châu Âu. Có kèm điều khiển ko dây
Công suất | Mã máy Một chiều | Mã máy 2 chiều |
Đơn giá trị
(Đã có VAT)
|
2.5kW | CTKJ25RVMVW | CTXJ25RVMVW | 12,250,000đ |
3.5kW | CTKJ35RVMVW | CTXJ35RVMVW | 13,850,000đ |
5.0kW | CTKJ50RVMVW | CTXJ50RVMVW | 16,300,000đ |
– Kiểu cassette âm trần sử dụng chung cho hệ Một và 2 chiều.
Chưa bao gồm điều khiển, và mặt nạ BYFQ60B3W1 (giá trị 4,150,000đ)
Công suất | Mã Máy |
Đơn giá trị
(Đã có VAT) |
2.5kW | FFA25RV1V | 8,350,000đ |
3.5kW | FFA35RV1V | 9,300,000đ |
5.0kW | FFA50RV1V | 10,950,000đ |
6.0kW | FFA60RV1V | 12,800,000đ |
– Kiểu giấu trần nối ống gió sử dụng chung cho hệ Một và 2 chiều, chưa bao gồm điều khiển
Công suất | Mã Máy |
Đơn giá trị
(Đã có VAT)
|
2.5kW | CDXP25RVMV | 7,350,000đ |
3.5kW | CDXP35RVMV | 7,800,000đ |
2.5kW | CDXM25RVMV | 7,450,000đ |
3.5kW | CDXM35RVMV | 7,850,000đ |
5.0kW | CDXM50RVMV | 9,800,000đ |
6.0kW | CDXM60RVMV | 10,500,000đ |
7.1kW | CDXM71RVMV | 10,950,000đ |
5.0kW | FMA50RVMV | 11,150,000đ |
6.0kW | FMA60RVMV | 11,800,000đ |
7.1kW | FMA71RVMV | 12,350,000đ |
2. Bảng giá trị điều hòa thương mại Skyair
a, Máy điều hòa tủ đứng
Mã | Công suất (BTU) |
Đơn giá trị (đã có VAT) |
Một chiều ga R32 Điều khiển ko dây, xuất xứ Malaysia |
||
FVRN71BXV1V/RR71CBXV1V | 28,000 | |
FVRN71BXV1V/RR71CBXY1V | 29,000 | |
FVRN100BXV1V/RR100DBXV1V | 36,000 | |
FVRN100BXV1V/RR100DBXY1V | ||
FVRN125BXV1V/RR125DBXY1V | 42,000 | |
FVRN140BXV1V/RR140DBXY1V | 45,000 | |
FVRN160BXV1V/RR160DBXY1V | 55,000 | |
Một chiều Inverter ga R410A Điều khiển dây BRC1E63; Xuất xứ: Trung Quốc/Thái Lan |
||
FVQ71CVEB/RZR71MVMV | 24,200 | |
FVQ100CVEB/RZR100MVMV | 34,100 | |
FVQ100CVEB/RZR100MYM | ||
FVQ125CVEB/RZR125MVMV | 42,700 | |
FVQ125CVEB/RZR125MYM | ||
FVQ140CVEB/RZR140MVMV | 47,800 | |
FVQ140CVEB/RZR140MYM | ||
2 chiều ga R410A Điều khiển dây BRC1E63; Xuất xứ: Trung Quốc/Thái Lan |
||
FCQ71CVEB/RQ71MV1 | 24,200 | |
FCQ100CVEB/RQ100MV1 | 34,100 | |
FCQ100CVEB/RQ100MY1 | ||
FCQ125CVEB/RQ125MY1 | 42,000 | |
FCQ140CVEB/RQ140MY1 | 47,800 | |
2 chiều ga R410A Điều khiển ko dây; Xuất xứ: Malaysia |
||
FVQN71AXV19/RQ71CGXV19 | 28,000 | |
FVQN100AXV19/RQ100CGXV19 | 40,000 | |
FVQN125AXV19/RQ125CGXV19 | 45,000 | |
FVQN140AXV19/RQ140CGXV19 | 55,000 | |
2 chiều Inverter ga R410A Điều khiển dây BRC1E63 Xuất xứ: Dàn lạnh: Trung Quốc/Dàn nóng: Thái Lan |
||
FVQ71CVEB/RZQ71LV1 | 24,200 | 44,500,000đ |
FVQ100CVEB/RZQ100LV1 | 34,100 | |
FVQ100CVEB/RZQ100HAY4A | ||
FVQ125CVEB/RZQ125LV1 | 42,000 | |
FVQ125CVEB/RZQ125HAY4A | ||
FVQ140CVEB/RZQ140LV1 | 47,800 | |
FVQ140CVEB/RZQ140HAY4A |
b, Máy cassette âm trần
Mã Sản Phẩm | Công Suất | Giá trị Bán (vnđ) |
Một chiều, âm trần đa hướng thổi, ga R410A – Điều khiển dây BRC1C61, mặt nạ BYCP125K-W18 |
||
FCNQ13MV1/RNQ13MV1 | 13,000 | |
FCNQ18MV1/RNQ18MV1 | 18,000 | |
FCNQ21MV1/RNQ21MV1 | 21,000 | |
FCNQ26MV1/RNQ26MV1 | 26,000 | |
FCNQ30MV1/RNQ30MV1 | 30,000 | |
FCNQ30MV1/RNQ30MY1 | ||
FCNQ36MV1/RNQ36MV1 | 36,000 | |
FCNQ36MV1/RNQ36MY1 | ||
FCNQ42MV1/RNQ42MY1 | ||
FCNQ48MV1/RNQ48MY1 | ||
Một chiều Inverter, âm trần đa hướng thổi nhỏ gọn, ga R32 – Điều khiển dây BRC1E63, mặt nạ BYFQ60B3W1 |
||
FFF50BV1/RZF50CV2V | 17,100 | |
FFF60BV1/RZF60CV2V | 20,500 | |
Một chiều Inverter, âm trần đa hướng thổi nhỏ gọn, ga R32 – Điều khiển dây BRC1E63, mặt nạ BYCQ125EAF |
||
FCF50CVM/RZF50CV2V | 17,100 | |
FCF60CVM/RZF60CV2V | 20,500 | |
FCF71CVM/RZF71CV2V | 24,200 | |
FCF100CVM/RZF100CV2V | 34,100 | |
FCF100CVM/RZF100CYM | ||
FCF125CVM/RZF125CV2V | 42,700 | |
FCF125CVM/RZF125CYM | ||
FCF140CVM/RZF140CV2V | 47,800 | |
FCF140CVM/RZF140CYM | ||
2 chiều, âm trần đa hướng thổi, ga R410A – Điều khiển dây BRC1C61, mặt nạ BYCP125K-W18 |
||
FCQ71KAVEA/RQ71MV1 | 24,200 | |
FCQ100KAVEA/RQ100MV1 | 34,100 | |
FCQ100KAVEA/RQ100MY1 | ||
FCQ125KAVEA/RQ125MV1 | 42,700 | |
FCQ125KAVEA/RQ125MY1 | ||
FCQ140KAVEA/RQ140MV1 | 47,800 | |
FCQ140KAVEA/RQ140MY1 | ||
2 chiều Inverter, âm trần đa hướng thổi, ga R32 – Điều khiển dây BRC1C63, mặt nạ BYCP125EAF |
||
FCF71CVM/RZA71BV2V | 24,200 | |
FCF100CVM/RZA100BV2V | 34,100 | |
2 chiều Inverter, âm trần đa hướng thổi, ga R410A – Điều khiển dây BRC1C63, mặt nạ BYCP125K-W18 |
||
FCQ50KAVEA/RZQS50AV1 | 17,100 | |
FCQ60KAVEA/RZQS60AV1 | 20,500 | |
FBQ71KAVEA/RZQ71LV1 | 24,200 | |
FBQ100KAVEA/RZQ100LV1 | 34,100 | |
FBQ100KAVEA/RZQ100HAY4A | ||
FBQ125KAVEA/RZQ125LV1 | ||
FBQ125KAVEA/RZQ125HAY4A | ||
FBQ140KAVEA/RZQ140LV1 | ||
FBQ140KAVEA/RZQ140HAY4A |
c, Máy áp trần
Mã Sản Phẩm | Công suất | Đơn giá trị (vnđ) |
Một chiều ga R410A Điều khiển dây BRC1NU61 |
||
FHNQ13MV1V/RNQ13MV1V | 13,000 | |
FHNQ18MV1V/RNQ18MV1V | 18,000 | |
FHNQ21MV1V/RNQ21MV1V | 21,000 | |
FHNQ24MV1V/RNQ24MV1V | 24,000 | |
FHNQ26MV1V/RNQ26MV1V | 26,000 | |
FHNQ30MV1V/RNQ30MV1V | 30,000 | |
FHNQ30MV1V/RNQ30MY1 | ||
FHNQ36MV1V/RNQ36MV1V | 36,000 | |
FHNQ36MV1V/RNQ36MY1 | ||
FHNQ42MV1V/RNQ42MY1 | 42,600 | |
FHNQ48MV1V/RNQ48MY1 | 48,000 | |
Một chiều Inverter ga R410A Điều khiển dây BRC1E63 |
||
FHA50BVMV/RZF50CV2V | 17,100 | |
FHA60BVMV/RZF60CV2V | 20,500 | |
FHA71BVMV/RZF71CV2V | 24,200 | |
FHA100BVMV/RZF100CVM | 34,100 | |
FHA100BVMV/RZF100CYM | ||
FHA125BVMV/RZF125CVM | 42,700 | |
FHA125BVMV/RZF125CYM | ||
FHA140BVMV/RZF140CVM | 47,800 | |
FHA140BVMV/RZF140CYM | ||
2 chiều ga R410A Điều khiển dây BRC1C61 |
||
FHQ100DAVMA/RQ100MY1 | 34,100 | |
FHQ125DAVMA/RQ125MY1 | 42,700 | |
FHQ140DAVMA/RQ140MY1 | 47,800 | |
2 chiều Inverter ga R32 Điều khiển dây BRC1E63 |
||
FHA71BVM/RZA71BV2V | 24,200 | |
FHA100BVM/RZA100BV2V | 34,100 | |
2 chiều Inverter ga R410A Điều khiển dây BRC1E63 |
||
FHQ50DAVMA/RZQS50AV1 | 17,100 | |
FHQ60DAVMA/RZQS60AV1 | 20,500 | |
FHQ71DAVMA/RZQ71LV1 | 24,200 | |
FHQ100DAVMA/RZQ100LV1 | 34,100 | |
FHQ100DAVMA/RZQ100HAY4A | ||
FHQ125DAVMA/RZQ125LV1 | 42,700 | |
FHQ125DAVMA/RZQ125HAY4A | ||
FHQ140DAVMA/RZQ140LV1 | 47,800 | |
FHQ140DAVMA/RZQ140HAY4A |
đ, Máy giấu trần nối ống gió
Mã Sản Phẩm | Công Suất (BTU) |
Giá trị Bán (vnđ) |
Một chiều, áp suất tĩnh thấp, ga R410A
Điều khiển dây BRC1C61
|
||
FDBNQ09MV1V/RNQ09MV1 | 9,200 | 13,040,000 |
FDBNQ13MV1V/RNQ13MV1 | 13,000 | 15,340,000 |
FDBNQ18MV1V/RNQ18MV1 | 17,700 | |
FDBNQ21MV1V/RNQ21MV1 | 21,000 | 23,360,000 |
FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1 | 24,000 | |
FDBNQ26MV1V/RNQ26MV1 | 26,000 | |
Một chiều, áp suất tĩnh trung bình, ga R410A Điều khiển dây BRC1C61 |
||
FDMNQ26MV1/RNQ26MV19 | 26,000 | 27,890,000 |
FDMNQ26MV1/RNQ26MY1 | ||
FDMNQ30MV1/RNQ30MV1 | 30,000 | |
FDMNQ30MV1/RNQ30MY1 | ||
FDMNQ36MV1/RNQ36MV1 | 36,000 | |
FDMNQ36MV1/RNQ36MY1 | ||
FDMNQ42MV1/RNQ42MY1 | 42,000 | |
FDMNQ48MV1/RNQ48MY1 | 48,000 | |
Một chiều Inverter ga R32 Điều khiển dây BRC1E63 |
||
FBA50BVMA/RZF50CV2V | 17,100 | 26,000,000 |
FBA60BVMA/RZF60CV2V | 20,500 | |
FBA71BVMA/RZF71CV2V | 24,200 | |
FBA100BVMA/RZF100CVM | 34,100 | |
FBA100BVMA/RZF100CYM | ||
FBA125BVMA/RZF125CVM | 42,700 | |
FBA125BVMA/RZF125CYM | ||
FBA140BVMA/RZF140CVM | 47,800 | |
FBA140BVMA/RZF140CYM | ||
2 chiều, áp suất tĩnh thấp, ga R410A Điều khiển dây BRC1C61 |
||
FBQ71EVE/RQ71MV1 | 24,200 | |
FBQ100EVE/RQ100MV1 | 34,100 | |
FBQ100EVE/RQ100MY1 | ||
FBQ125EVE/RQ125MY1 | ||
FBQ140EVE/RQ140MY1 | ||
2 chiều Inverter, áp suất tĩnh thấp, ga 32 Điều khiển dây BRC1E63 |
||
FBA71BVMV/RZA71BV2V | 17,100 | |
FBA100BVMV/RZA100BV2V | 20,500 | |
2 chiều Inverter ga R410A Điều khiển dây BRC1E63 |
||
FBQ50EVE/RZQS50AV1 | 17,100 | 30,120,000 |
FBQ60EVE/RZQS60AV1 | 20,500 | |
FBQ71EVE/RZQ71LV1 | 24,200 | |
FBQ100EVE/RZQ100LV1 | 34,100 | |
FBQ100EVE/RZQ100HAY4A | ||
FBQ125EVE/RZQ125LV1 | 42,700 | |
FBQ125EVE/RZQ125HAY4A | ||
FBQ140EVE/RZQ140LV1 | 47,800 | |
FBQ140EVE/RZQ140HAY4A |
2. Bảng giá trị điều hòa trung tâm Daikin VRV
Dòng sản phẩm máy trung tâm Daikin ngoài hệ VRV IV và IV-S, năm 2018, Daikin đã phát triển thêm những hệ VRV: VRV A, VRV IV-Q, VRV IV-W.
Quý khách có thể tham khảo giá trị máy tại “báo giá trị điều hòa trung tâm VRV IV IV-S”. Tuy nhiên, giá trị đó chỉ mang tính tham khảo, sẽ thay đổi theo từng Dự án, Công trình cụ thể. Quý khách liên hệ 0934.717.711 – 0934.717.711 – 0965.938.699 hoặc gửi thông tin của công trình, dự án cần thi công về email quotungme@gmail.com. Cảm ơn Quý người tiêu dùng đã tin tưởng và sử dụng sản phẩm, dịch vụ của chúng tôi trong suốt thời gian qua.
Báo giá trị điều hòa Daikin tiên tiến nhất 2018
Liên hệ tư vấn
ĐIỆN LẠNH QUỐC TÙNG – CHUYÊN THI CÔNG, LẮP ĐẶT, BẢO TRÌ ĐIỆN NHẸ
– Văn phòng: 106 Cách Mạng Tháng 8, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng
– Hotline: 0934 717 711 – 0905 221 386, Email: quoctungme@gmail.com
– Website: https://quoctung.com